Nghĩa là gì:
goggles goggles /'gɔglz/- danh từ số nhiều
- kính bảo hộ, kính râm (để che bụi khi đi mô tô, để bảo vệ mắt khi hàn...)
- (thú y học) bệnh sán óc (của cừu)
love goggles Thành ngữ, tục ngữ
kính tình yêu
Không thể nhìn thấy bất kỳ khuyết điểm nào ở người mình yêu. Kính bảo hộ tình yêu của Dana khiến cô bất thấy bạn gái kiểm soát như thế nào .. Xem thêm: kính cận, tình yêu. Xem thêm:
An love goggles idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with love goggles, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ love goggles