make a break for (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. tạm dừng cho (ai đó hoặc điều gì đó)
Để chạy đột ngột và ở tốc độ cao về phía ai đó hoặc thứ gì đó. Xe auto của chúng tui đến đón chúng tui muộn, vì vậy tui sẽ phải tạm dừng chuyến tàu khi chúng tui đến nhà ga! Tôi nóng lòng muốn ra khỏi trường, và tui lao ra cửa ngay khi chuông reo. Tôi vừa rất e sợ khi được gặp bố mẹ mình nên tui đã báo cho họ ngay khi thấy họ ở sân bay .. Xem thêm: break, accomplish accomplish a breach for addition or article
Fig. chạy đột ngột về phía ai đó hoặc cái gì đó; để nắm bắt thời cơ chạy về phía ai đó hoặc cái gì đó. Kẻ gian vừa đột nhập cảnh sát để lấy súng của anh ta. Max vừa phá vỡ cánh cửa .. Xem thêm: break, accomplish accomplish a breach for
Ngoài ra, hãy chạy cho. Chạy về phía thứ gì đó. Ví dụ: Ngay sau khi nó kết thúc, họ vừa phá cửa hoặc tui sẽ phải chạy cho máy bay. Danh từ breach ở đây có nghĩa là "trốn thoát", và cả hai thuật ngữ này có thể được đặt là accomplish a breach hoặc run for it, có nghĩa là "trốn thoát hoặc biến đi nhanh chóng." Ví dụ, Khi các lính canh đang ngủ, anh ta quyết định nghỉ ngơi cho nó, hoặc Mưa vừa tạnh; chúng ta hãy chạy cho nó. [c. Năm 1840]. Xem thêm: break, accomplish accomplish breach for
accomplish a breach đột ngột theo hướng, thường là trong một cuộc trả giá để thoát .. Xem thêm: break, make. Xem thêm:
An make a break for (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with make a break for (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ make a break for (someone or something)