make a check (out) to (one) Thành ngữ, tục ngữ
set (one) back
cost How much did your new suit set you back?
give (one) up for|give|give one up for|give up|giv
v. phr. To abandon hope for someone or something. After Larry had not returned to base camp for three nights, his fellow mountain climbers gave him up for dead.
keep (one) posted|keep one posted|keep posted
v. phr. To receive current information; inform oneself. My associates phoned me every day and kept me posted on new developments in our business. thực hiện kiểm tra (chuyển ra) đến (một)
Để thực hiện đơn đặt hàng bằng văn bản cho một số trước cụ thể sẽ được thanh toán cho một số trước cụ thể từ tài khoản của ai đó trong ngân hàng. Khi thanh toán hóa đơn, vui lòng thanh toán cho National Energy Corporation Ltd. Bạn có thể chuyển séc cho vợ tui — cô ấy xử lý tài chính của chúng tui .. Xem thêm: kiểm tra, thực hiện thực hiện kiểm tra (trả tiền) (cho ai đó hoặc cái gì đó)
Hình. để viết séc cho ai đó hoặc một nhóm. Vui lòng thanh toán cho Bill Franklin. Hãy kiểm tra cho tôi. Vui lòng thanh toán cho ngân hàng. Gửi séc cho công ty điện thoại .. Xem thêm: séc, thực hiện chuyển séc cho ai đó hoặc điều gì đó
để xác nhận mặt sau của séc, khiến nó phải trả cho ai đó hoặc một nhóm. Vui lòng thực hiện kiểm tra cho Bill Franklin. Bạn có thể chuyển séc đến ngân hàng của tui không? Xem thêm: séc, thực hiện, hơn thực hiện một séc cho ai đó hoặc một cái gì đó
để viết séc cho ai đó. (Xem thêm thanh toán (cho ai đó hoặc cái gì đó).) Chi phiếu phải có giá năm mươi đô la. Hãy làm cho nó cho tôi. Đưa séc cho Jim. Cô ấy vừa gửi séc đến ngân hàng, và gửi nó qua đường bưu điện .. Xem thêm: séc, làm. Xem thêm:
An make a check (out) to (one) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with make a check (out) to (one), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ make a check (out) to (one)