make a laughingstock of (someone, something, or oneself) Thành ngữ, tục ngữ
làm trò cười cho (ai đó, điều gì đó hoặc chính mình)
Để khiến ai đó hoặc điều gì đó bị chế giễu hoặc chế giễu; để giễu cợt ai đó hoặc điều gì đó. Quyết định của tổng thống bổ nhiệm các nhân vật truyền hình làm cố vấn của cô ấy vừa trở thành trò cười của đất nước chúng ta trước toàn thế giới. Tôi cảm giác mình đang làm trò cười cho chính mình, mặc một bộ trang phục ngớ ngẩn như vậy giữa thanh trời bạch nhật .. Xem thêm: trò cười, chế tạo, của làm trò cười cho (chính mình hoặc cái gì đó)
và chế làm ra (tạo) (chính mình hoặc cái gì đó ) một trò cười để khiến bản thân trở thành nguồn chế giễu hoặc cười nhạo; để làm điều gì đó mời gọi sự chế nhạo. Laura tự biến mình thành trò cười khi đến nhà hàng ăn nhanh trong trang phục dạ hội đầy đặn. Hội cùng quản trị vừa biến công ty thành trò cười bằng cách thuê một người từng bị kết án làm chủ tịch .. Xem thêm: trò cười, chế tạo, của làm trò cười cho
Đặt ra để chế giễu, như trong họ vừa làm trò cười chủ tịch bằng cách mời anh ta đến sai đất điểm họp, hoặc Cô ấy cảm giác cô ấy đang tự làm trò cười cho chính mình, luôn mặc sai quần áo trong dịp này. Danh từ trò cười vừa thay thế trò giễu cợt và trò đùa trước đó, giờ vừa lỗi thời. Thành ngữ được ghi lại lần đầu tiên vào năm 1667.. Xem thêm: trò cười, chế, của. Xem thêm:
An make a laughingstock of (someone, something, or oneself) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with make a laughingstock of (someone, something, or oneself), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ make a laughingstock of (someone, something, or oneself)