make a martyr of (oneself) Thành ngữ, tục ngữ
trở thành một người hi sinh vì đạo của (chính mình)
Để làm những chuyện khó khăn hoặc khó chịu, đặc biệt là để gây ra sự thương hại hoặc cảm thông của người khác. Mẹ tui lúc nào cũng tự làm một người hi sinh vì đạo vào dịp lễ giáng sinh, tất bật vào bếp rồi than thở mệt mỏi .. Xem thêm: make, Martyr, of. Xem thêm:
An make a martyr of (oneself) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with make a martyr of (oneself), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ make a martyr of (oneself)