make a pass at (one) Thành ngữ, tục ngữ
set (one) back
cost How much did your new suit set you back?
give (one) up for|give|give one up for|give up|giv
v. phr. To abandon hope for someone or something. After Larry had not returned to base camp for three nights, his fellow mountain climbers gave him up for dead.
keep (one) posted|keep one posted|keep posted
v. phr. To receive current information; inform oneself. My associates phoned me every day and kept me posted on new developments in our business. vượt qua tại (một)
Để thực hiện các tiến bộ tình dục đối với hoặc đề nghị với một người; để đánh vào một. Bạn có nghĩ rằng cô ấy vừa vượt qua tôi, hay cô ấy chỉ tốt đẹp? Tôi cảm giác mệt mỏi với chuyện những người trả toàn xa lạ lướt qua tui khi tui đi chơi .. Xem thêm: bắt, chuyền bắt ai đó
để tán tỉnh hoặc gợi ý hoạt động tình dục với ai đó. Bạn có thể tin được không? Larry vừa vượt qua tôi! Không ai vượt qua tui cả .. Xem thêm: make, canyon accomplish canyon at article
để bay qua hoặc áp sát vật gì đó. Máy bay vừa vượt qua bãi đáp và cất cánh vào phút cuối. Con chim vừa vượt qua tui vì tui đến quá gần tổ của nó .. Xem thêm: make, canyon accomplish a canyon at
1. Tán tỉnh hoặc tiến tới một ai đó, đặc biệt là có bản chất tình dục, như trong "Đàn ông hiếm khi qua mặt những cô gái đeo kính" (Dorothy Parker, Not So Deep As A Well, 1936). [Những năm 1920]
2. Ngoài ra, hãy vượt qua tại. Hãy thử, như tui đã vượt qua khi mở nó nhưng bất gặp may, hay Jake, bạn sẽ vượt qua khi thay nhớt chứ? Cách sử dụng này sử dụng canyon theo nghĩa "đâm" hoặc "chọc". [Thông thường; Những năm 1900] Cũng xem thực hiện một cú đâm vào. . Xem thêm: thực hiện, vượt qua vượt qua ai đó
THÔNG TIN Nếu ai đó vượt qua bạn, họ sẽ cố gắng bắt đầu mối quan hệ lãng mạn hoặc tình dục với bạn. Nancy bất chắc liệu Dirk có đang thực hiện đường chuyền của mình hay bất .. Xem thêm: make, pass, addition accomplish canyon at
thực hiện một cuộc tình hoặc tình dục để .. Xem thêm: make, canyon accomplish a canyon at somebody
(formal) thực hiện một cách tiếp cận trực tiếp với ai đó mà bạn quan tâm đến tình dục: Anh ấy bất thể cưỡng lại chuyện vượt qua tất cả người phụ nữ mà anh ấy gặp .. Xem thêm: make, pass, somebody. Xem thêm:
An make a pass at (one) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with make a pass at (one), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ make a pass at (one)