make advances to (one) Thành ngữ, tục ngữ
set (one) back
cost How much did your new suit set you back?
give (one) up for|give|give one up for|give up|giv
v. phr. To abandon hope for someone or something. After Larry had not returned to base camp for three nights, his fellow mountain climbers gave him up for dead.
keep (one) posted|keep one posted|keep posted
v. phr. To receive current information; inform oneself. My associates phoned me every day and kept me posted on new developments in our business. tiến bộ
Để tiếp cận ai đó theo cách tán tỉnh, (nhiều) đa tình hoặc tình dục; để thử hoặc bắt đầu quyến rũ ai đó. Terry vừa bị sa thải sau khi anh ta bắt đầu có những thăng tiến với thư ký của mình. Tôi thực sự ước mình có thể đi ra ngoài quán bar hoặc câu lạc bộ mà bất cần đến nửa tá người đàn ông. hoặc cách thức tình dục; để thử hoặc bắt đầu quyến rũ một người. Terry vừa bị sa thải sau khi anh ta bắt đầu thăng tiến với thư ký của mình. Tôi thực sự ước mình có thể đi ra ngoài quán bar hoặc câu lạc bộ mà bất có nửa tá người đàn ông tiến tới với mình .. Xem thêm: thăng tiến, làm ra (tạo) thăng tiến với ai đó
và tiến bộ ở một ai đó để tán tỉnh ai đó; để bắt đầu quyến rũ ai đó. Cô ấy bắt đầu tiến bộ với tôi, và tui rời khỏi phòng. Mary vừa tiến bộ ở tất cả nam giới mà cô ấy gặp phải .. Xem thêm: thăng tiến, làm ra (tạo) tiến bộ
1. Cố gắng làm quen hoặc làm quen với ai đó, như trong Đại sứ biết rằng các bộ trưởng sẽ sớm có những tiến bộ với anh ta. [Cuối những năm 1600]
2. Tiếp cận tình dục hoặc tình dục, như trong vợ anh ta buộc tội anh ta tiến bộ với vú em. [c. 1700] Cũng xem vượt qua tại. . Xem thêm: thăng tiến, làm ăn. Xem thêm:
An make advances to (one) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with make advances to (one), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ make advances to (one)