make war (on someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. gây chiến (với ai đó hoặc điều gì đó)
1. Xúi giục hoặc khơi mào chiến tranh chống lại một số nước hoặc nhóm người khác. Dưới sự cai trị của nhà độc tài mới, đất nước vừa bắt đầu gây chiến với các nước láng giềng trong nỗ lực củng cố quyền lực. Nguồn tài nguyên cạn kiệt nghiêm trọng vừa khiến một số bộ tộc trong khu vực tiến hành chiến tranh trong nhiều năm. Để cố gắng loại bỏ, tiêu diệt hoặc chế ngự ai đó, điều gì đó hoặc một nhóm nào đó. Tổng thống mới tuyên bố sẽ gây chiến với tham nhũng ở Washington. Cánh cực đoan của đảng phái chính trị vừa và đang gây chiến với bất kỳ và tất cả các nhóm bất đồng ý với ý kiến của họ trong bất kỳ tiềm năng nào .. Xem thêm: make, someone, war accomplish war
(on addition or something)
1. Lít để tấn công ai đó hoặc một cái gì đó và bắt đầu một cuộc chiến. Các tướng lĩnh của đất nước nhỏ bé vừa gây chiến với Hoa Kỳ, hy vọng vào viện trợ nước ngoài khi họ thua trận.
2. Hình. Để chủ động phản đối ai đó hoặc điều gì đó. Cảnh sát gây chiến với tội phạm đường phố bạo lực .. Xem thêm: make, war. Xem thêm:
An make war (on someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with make war (on someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ make war (on someone or something)