male privilege Thành ngữ, tục ngữ
underprivileged
underprivileged
the underprivileged
those who are underprivileged đặc quyền của nam giới
Sự vượt trội về quyền lực và thời cơ dành cho nam giới trong xã hội. (Trong cách sử dụng thông thường, thuật ngữ này được giới hạn cho những người đàn ông phù hợp với nam tính chuẩn mực.) Đặc quyền dành cho nam có nghĩa là bạn có thể đi bộ xuống phố mà bất nên phải đắn đo suy nghĩ gì về sự an toàn của mình .. Xem thêm: nam, đặc quyền. Xem thêm:
An male privilege idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with male privilege, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ male privilege