many's the time (that) Thành ngữ, tục ngữ
rất nhiều lần (điều đó)
Một điều gì đó vừa xảy ra hoặc một người vừa làm điều gì đó rất nhiều lần trước đây trong quá khứ. Đã có nhiều lần tui mắc sai lầm, nhưng tui luôn làm chủ chúng và chấp nhận sau quả. Hãy chuẩn bị — nhiều lần bạn sẽ thất bại hoặc vấp ngã khi bắt đầu một công chuyện kinh doanh mới của riêng mình, nhưng nếu bạn tiếp tục làm chuyện chăm chỉ, cuối cùng nó sẽ thành công cho bạn .. Xem thêm: time abounding (and abounding ) là thời (gian) gian
vừa có nhiều lần. Rất nhiều lần tui đã thông báo anh ấy bất được tự mình xuống hố bơi. Đã nhiều lần cô ấy tha thứ cho chồng .. Xem thêm: many, time. Xem thêm:
An many's the time (that) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with many's the time (that), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ many's the time (that)