Nghĩa là gì:
muckle muckle /'mikl/ (muckle) /'mʌkl/- danh từ & tính từ
- (Ê-cốt) (từ cổ,nghĩa cổ) nhiều
- many a little (pickle) makes a mickle
- tích tiểu thành đại, kiến tha lâu đầy tổ
many a mickle makes a muckle Thành ngữ, tục ngữ
Câu tục ngữ abounding a mickle fabricated a muckle
Nhiều lượng nhỏ của một thứ cuối cùng trở thành một lượng lớn. Bạn có thể ngừng thêm vào đống đồ vừa có trên bàn bếp được không? Nhiều người hay thay đổi làm ra (tạo) ra một tiếng cười! Chắc chắn, nó có vẻ tương tự như một khoản lợi nhuận ít ỏi từ khoản đầu tư của bạn ngay bây giờ, nhưng theo thời (gian) gian, nó sẽ trưởng thành thành một khối tài sản khá lớn! Abounding a mickle accomplish a muckle, afterwards all .. Xem thêm: make, many, muckle. Xem thêm:
An many a mickle makes a muckle idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with many a mickle makes a muckle, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ many a mickle makes a muckle