marine officer Thành ngữ, tục ngữ
Tiếng lóng của biển chết
Một chai rỗng từ đồ uống có cồn. (Có thể bị coi là bị phản đối.) Sân ngập tràn những lính thủy đánh bộ chết vào buổi sáng sau bữa tiệc hoang dã. Anh ta vừa nhìn lên thì thấy một người lính biển vừa chết bị vung vào mặt .. Xem thêm: chết, sĩ quan hàng biển
verbXem tuyển việc làm hàng hải. Xem thêm: hàng hải, sĩ quan. Xem thêm:
An marine officer idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with marine officer, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ marine officer