Nghĩa là gì:
recruit recruit /ri'kru:t/- danh từ
- hội viên mới, thành viên mới (tổ chức, phong trào...)
- động từ
- mộ, tuyển mộ (lính mới); tìm thêm, tuyển thêm, lấy thêm (người cho một tổ chức...)
- phục hồi; lấy sức khoẻ lại
- to recruit one's health: phục hồi sức khoẻ
- to go to the seaside to recruit: ra biển để nghỉ ngơi lấy lại sức khoẻ
marine recruit Thành ngữ, tục ngữ
Tiếng lóng của biển chết
Một chai rỗng từ đồ uống có cồn. (Có thể bị coi là bị phản đối.) Sân đầy rẫy những lính thủy đánh bộ chết vào buổi sáng sau bữa tiệc hoang dã. Anh ta vừa nhìn lên thì thấy một tên lính biển vừa chết đang bị vung vào mặt .. Xem thêm: dead, Marine Marine (tuyển việc làm)
and Marine Officer n. một chai bia hoặc rượu rỗng. (xem thêm binh sĩ vừa chết, thủy quân sáu chiến vừa chết. Những biểu hiện này có thể có nghĩa là xúc phạm lính thủy đánh bộ hoặc sĩ quan.) Thỉnh thoảng, tiếng lẩm bẩm nhẹ nhàng của khách hàng được nhấn mạnh bởi sự gãy vỡ của một thủy thủ đoàn khi nó rơi xuống sàn. Có một sĩ quan hàng biển đang nằm trong lò sưởi. . Xem thêm: đi biển, tuyển việc làm. Xem thêm:
An marine recruit idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with marine recruit, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ marine recruit