Nghĩa là gì:
destruction destruction /dis'trʌkʃn/- danh từ
- sự phá hoại, sự phá huỷ, sự tiêu diệt; tình trạng bị tàn phá, tình trạng bị tiêu diệt
- nguyên nhân huỷ diệt, nguyên nhân suy vi; nguyên nhân gây ra cái chết
mass destruction Thành ngữ, tục ngữ
sự tàn phá hàng loạt
Cái chết và sự tàn phá trên diện rộng. Nếu họ phát động một cuộc tấn công hạt nhân chống lại chúng ta, nó sẽ gây ra sự hủy diệt hàng loạt .. Xem thêm: sự hủy diệt, hàng loạt. Xem thêm:
An mass destruction idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with mass destruction, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ mass destruction