mattress mambo Thành ngữ, tục ngữ
Tiếng lóng nệm mambo
Một hành động hoặc trường hợp quan hệ tình dục. Sau khi tán tỉnh nhau ở quán bar một lúc, chúng tui anchorage trở lại chỗ của tui để thưởng thức một chút nệm mambo. Bạn gái của người bạn cùngphòng chốngcủa tui đang ở trong thị trấn vào cuối tuần, và tui đã phải nghe họ làm nệm mambo mỗi khi cô ấy đến đây .. Xem thêm: mambo, nệm nệm mambo
n. một hành vi giao cấu. (Có kèm theo.) Tôi nhận được bài tập của mình khi tập trên nệm mambo. . Xem thêm: mambo, nệm. Xem thêm:
An mattress mambo idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with mattress mambo, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ mattress mambo