mean (something) as (something else) Thành ngữ, tục ngữ
có nghĩa là (cái gì đó) như (cái gì khác)
Có một ý nghĩa hoặc ý định cụ thể khi nói hoặc làm điều gì đó. Thường được sử dụng trong các công trình tiêu cực. Tôi bất có ý nói đó là một sự xúc phạm - ngược lại, tui muốn nói đó là một lời khen! Tôi bất nghĩ anh ấy có ý khinh thường bạn khi anh ấy anchorage lưng lại như vậy. Tôi nghĩ anh ấy chỉ bất nghĩ về chuyện nó sẽ xảy ra như thế nào .. Xem thêm: beggarly beggarly article as article
để có ý định hiểu một thứ gì đó như một thứ gì đó. Ý bạn là nhận xét của bạn như một lời chỉ trích? Ý tui là nhận xét của tui như một lời động viên .. Xem thêm: mean. Xem thêm:
An mean (something) as (something else) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with mean (something) as (something else), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ mean (something) as (something else)