mifky pifky Thành ngữ, tục ngữ
mifky-pifky
ghi ngày Hoạt động tình dục, đặc biệt là hoạt động tình dục được thực hiện bí mật (an ninh) vì được coi là bất phù hợp. Đó là một bí mật (an ninh) mở trong vănphòng chốngmà rất nhiều mifky-pifky xuất hiện trong kho lưu trữ trong các bữa tiệc của công ty. Địa điểm này được biết đến với tên Lover's Lane vì thanh thiếu niên và sinh viên lớn học thích đậu xe ở đó để đi dạo một chút. mifky-pifky
verbSee mifky-pifky trong bụi cây. Xem thêm:
An mifky pifky idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with mifky pifky, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ mifky pifky