Nghĩa là gì:
bender
bender /'bendə/- danh từ
- (từ lóng) bữa chén linh đình, bữa chén say sưa
- to go on a bender: chè chén linh đình, ăn uống say sưa
- to go on a bender: say sưa
mind bender Thành ngữ, tục ngữ
fender bender
minor car accident, collision I had a little fender bender with your car, Dad - just a scratch.
bender
1. an excessive bout of drinking, but more recently also inclusive of a drug taking spree
2. a homosexual. Possibly derived from gender bender, or from being the passive partner, bending over to receive sex, as opposed to being the thruster
deuce of benders
knees tư duy
1. tiếng lóng Bất kỳ loại thuốc hướng thần nào có tác dụng gây ảo giác mạnh. Người bạn cùngphòng chốngcủa tui thời lớn học luôn có suy nghĩ theo kiểu này hay cách khác. Tôi nghe nói ai đó vừa bỏ một kẻ say xỉn vào đồ uống của anh ta cách đây vài giờ, và anh ta vừa trở nên kỳ quái kể từ đó. tiếng lóng Một câu đố đặc biệt khó giải, giải ngựa hoặc hiểu. Các câu đố của trò chơi hầu như bất phải là những câu đố hóc búa, nhưng chúng sẽ giúp bạn suy nghĩ theo những cách sáng tạo. Câu đố cuối cùng của cô ấy thực sự là một người phải suy nghĩ kỹ - tui đã mất vài ngày để tìm ra! 3. tiếng lóng Bất cứ điều gì thách thức quan niệm định kiến của một người hoặc cách người ta nghĩ về thế giới. Bộ phim đang cố gắng rất nhiều để trở thành một người say mê với những khúc mắc và câu đố của nó đến nỗi nó quên mất đây là một bộ phim được làm tốt trong quá trình này. Chà, thật là một bài đọc thú vị — đó là một người luyện tập trí óc thực sự! mind-bender
và mind-blower n. một loại thuốc gây ảo giác, điển hình là LSD. (Ma túy.) Kẻ tâm phục khẩu phục đó phải mất một thời (gian) gian dài. Công cụ này là một người thổi hồn thực sự. . Xem thêm:
An mind bender idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with mind bender, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ mind bender