minute (that) Thành ngữ, tục ngữ
phút (đó)
Ngay sau khi; ngay lập tức khi. Khóa cửa ngay khi bạn vào trong. Hãy gọi cho tui ngay khi bạn nhận được kết quả — tui muốn biết ngay lập tức !. Xem thêm: phút phút điều gì đó xảy ra
thời (gian) điểm một sự kiện xảy ra. Tôi sẽ ở bên trong khi trời mưa. Gọi cho tui ngay khi bạn đến thị trấn .. Xem thêm: xảy ra, phút phút / giây phút (đó) ...
ngay khi ...: Tôi muốn gặp anh ấy ngay khi anh ấy đến. .Xem thêm: phút. Xem thêm:
An minute (that) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with minute (that), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ minute (that)