mish mosh Thành ngữ, tục ngữ
mish-mosh
Một hỗn hợp lộn xộn, không tổ chức của nhiều thứ khác nhau. Món "hầm" mà anh ta phục vụ chỉ là một mớ hỗn độn kỳ quái mà anh ta còn sót lại trong tủ lạnh. Câu chuyện là một mớ hỗn độn về các chủ đề và cốt truyện bất nhất quán và bất bao giờ đi đến đâu. mish-mosh
verbSee mish-mash. Xem thêm:
An mish mosh idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with mish mosh, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ mish mosh