mixed signal Thành ngữ, tục ngữ
tín hiệu hỗn hợp
Một tín hiệu, thông điệp hoặc thông tin liên lạc có hoặc được hiểu là có nhiều ý nghĩa, bất rõ ràng hoặc trái ngược nhau. (Thường là số nhiều.) Tôi liên tục nhận được những tín hiệu hỗn hợp này từ bạn gái cũ của tôi. Tôi bất thể biết liệu cô ấy chỉ muốn làm bạn hay cô ấy muốn anchorage lại với nhau. Tôi chỉ nghĩ rằng nó gửi một tín hiệu hỗn hợp nào đó là quảng cáo cho một vị trí trợ lý sản xuất mới ngay sau khi chúng tui trải qua một đợt sa thải .. Xem thêm: hỗn hợp, tín hiệu. Xem thêm:
An mixed signal idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with mixed signal, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ mixed signal