Nghĩa là gì:
flit flit /flit/- danh từ
- sự dọn nhà, sự di chuyển chỗ ở
- nội động từ
- đi nhẹ nhàng, bay nhẹ nhàng, vụt qua
- memories flit through mind: những ký ức vụt qua trong trí óc
- (Ê-cốt) lỉnh, chuồn (để khỏi trả nợ)
moonlight flit Thành ngữ, tục ngữ
moon dance
Một cuộc khởi hành vội vã vào ban đêm, thường được thực hiện để tránh trả số trước mà một người nợ. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Tôi bất đủ tiềm năng trả trước thuê trong tháng này, vì vậy chúng ta nên phải thực hiện một cuộc dạo chơi dưới ánh trăng !. Xem thêm: flit, ánh trăng. Xem thêm:
An moonlight flit idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with moonlight flit, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ moonlight flit