move ahead (of someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. tiến lên phía trước (của ai đó hoặc thứ gì đó)
1. Để tiến tới một vị trí vật lý ở phía trước (của ai đó hoặc cái gì đó). Chiếc tuần dương cảnh sát vừa tiến lên phía trước xe của nghi phạm và ép nó xuống đường. Anh ta tụt lại ở vị trí thứ ba trong phần lớn thời (gian) gian của cuộc đua, nhưng với tốc độ bùng nổ mạnh mẽ, anh ta vừa vượt lên dẫn trước ở vòng đua cuối cùng và giành chiến thắng chung cuộc. Để tiến tới một vị trí thành công, được quý trọng hoặc thành tựu (vượt xa ai đó hoặc điều gì đó khác). Thật khó khăn khi chứng kiến những người bạn của tui tiến lên phía trước trong khi tui vẫn đang mắc kẹt trong công chuyện bế tắc này. Họ luôn được coi là công ty công nghệ bậc hai, nhưng họ vừa thực sự tiến lên trong những năm gần đây .. Xem thêm: đi trước, di chuyển, ai đó đi trước ai đó hoặc điều gì đó
để tiến xa hơn ai đó hoặc một cái gì đó. Tất cả các cùng nghiệp của tui đều vượt lên trước tui về mức lương. Tôi đang làm gì sai? Cảnh sát di chuyển trước cuộc diễu hành, đẩy lùi đám đông .. Xem thêm: phía trước, di chuyển, của. Xem thêm:
An move ahead (of someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with move ahead (of someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ move ahead (of someone or something)