mutton Jeff Thành ngữ, tục ngữ
jeff
to kiss up, to try to be on someone's good side mutton Jeff
argot Một biến thể của "Mutt and Jeff", tiếng lóng có vần điệu cho "điếc". Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Bạn có thể vui lòng nói to hơn được không? Tôi vừa đi một chút thịt cừu Jeff khi tui già đi. Ông nội tội nghề Jeff ngày nay khá ăn thịt cừu, vì vậy ông ấy luôn luôn có đài phát thanh ầm ĩ như nó sẽ phát .. Xem thêm: Jeff, thịt cừu. Xem thêm:
An mutton Jeff idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with mutton Jeff, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ mutton Jeff