my goodness Thành ngữ, tục ngữ
my goodness (my God)
used to express surprise or shock etc. "My goodness," she said when she saw the small dog jump over the fence.
Oh, my goodness!
An expression of surprise.
my God|God|goodness|my goodness
interj. Used to express surprise, shock, or dismay. My God! What happened to the car? (my) acceptable
Một câu cảm thán nhẹ về sự ngạc nhiên, ngạc nhiên, cảnh giác, mất tinh thần, khó chịu hoặc bực tức. Chúa ơi, hãy nhìn vào thời (gian) gian! Làm sao bây giờ vừa gần nửa đêm rồi? Chúa ơi, Bill, có phải lâu lâu mới đem ra thùng rác giết chết anh không? Chúa ơi, người đi xe đạp đó suýt đâm vào tui !. Xem thêm: acceptable my acceptable
Một thán từ biểu thị sự sốc, đau khổ hoặc ngạc nhiên. Chúa ơi, bạn trông tương tự như một cái gì đó mà con mèo kéo vào! Chúa ơi, có phải là bạn không, James? Tôi vừa không gặp bạn trong 20 năm !. Xem thêm: độ tốt. Xem thêm:
An my goodness idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with my goodness, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ my goodness