nail (something) to (something else) Thành ngữ, tục ngữ
đinh (cái gì đó) vào (cái gì khác)
Để đóng một thứ gì đó lên bề mặt của vật khác bằng cách đóng đinh hoặc dây buộc tương tự qua cả hai. Tôi vừa thử đóng khung tranh bằng gỗ sồi vào tường, nhưng nó quá nặng đối với bức tường thạch cao mỏng manh bất thể giữ được. Tôi sẽ đóng một tấm biển vào cái cây phía trước để thông báo những kẻ xâm phạm rằng con chó của chúng ta sẽ cắn .. Xem thêm: nail. Xem thêm:
An nail (something) to (something else) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with nail (something) to (something else), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ nail (something) to (something else)