nail a lie Thành ngữ, tục ngữ
a bare-faced lie
a deliberate lie, a planned lie His statement to the police was false - a bare-faced lie.
a pack of lies
many lies, no truth to it What Gail is saying about Julie is a pack of lies. It's not true.
as the crow flies
the shortest distance between two places The farm is about ten miles northeast of town, as the crow flies.
bare-faced lie
(See a bare-faced lie)
believe my ears
(See can't believe my ears)
believe my eyes
(See can't believe my eyes)
believe one
believe what one hears, become sure of (something) I couldnbelieve what one sees, become sure of seeing something We couldn
breathe a sigh of relief
feel relieved after a time of worry When we saw the children were safe, we breathed a sigh of relief.
butterflies in one
a feeling of fear or anxiety in the stomach The little boy had butterflies in his stomach when he had to give the speech in front of the class.
can't believe my ears
cannot believe what I hear, it is unbelievable The cat is babysitting the kids? I can't believe my ears! đinh a / lời nói dối
Để chứng minh, vạch trần hoặc chứng minh rằng điều gì đó là sai. Thường được sử dụng trong cụm từ "đóng đinh lời nói dối rằng (một cái gì đó là trường hợp)." Người mẫu vừa nhiều lần lập kỷ sáu khi nói dối rằng các bức ảnh của cô vừa bị tạp chí chỉnh sửa kỹ thuật số. Chúng tui đang nỗ lực để giải quyết một lời nói dối vừa tiếp tục được lan truyền trong nhiều năm: rằng chỉ cần từ bỏ tinh bột sẽ giúp bạn giảm cân vĩnh viễn .. Xem thêm: nói dối, đóng đinh bắt đầu một lời nói dối
ANH, CHỊ đóng đinh một lời nói dối, bạn chứng tỏ rằng một điều gì đó chắc chắn bất phải là sự thật. Nhà thiết kế hàng đầu Calvin Klein là một trong những người vừa giúp khắc phục lời nói dối mà tuổi trẻ là tốt nhất .. Xem thêm: nói dối, đóng đinh đóng đinh một lời nói dối
vạch trần điều gì đó là giả dối hoặc lừa dối. Tham tiềmo ở đây là chuyện các chủ cửa hàng đóng đinh những cùng xu giả mạo vào quầy của họ để phơi phóng và đưa chúng ra ngoài lưu thông, hoặc những người nông dân ghim xác sâu bọ vào cửa chuồng để răn đe người khác ... Xem thêm: nói dối, đóng đinh. Xem thêm:
An nail a lie idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with nail a lie, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ nail a lie