never fails Thành ngữ, tục ngữ
it never fails
it always happens, time and again It never fails - when I get in the shower, the phone rings. bất bao giờ lỗi
Luôn luôn hiệu quả; luôn luôn làm những gì mong muốn hoặc dự định. Nếu bất có cách nào trong số này giải quyết được sự cố, chuyện bật và tắt máy tính của bạn sẽ bất bao giờ thất bại. Tôi đang nói với bạn, hãy uống thứ này — nó bất bao giờ bất giúp thoát khỏi cảm giác nôn nao .. Xem thêm: thất bại, bất bao giờ cái gì đó bất bao giờ thất bại
một thứ cụ thể luôn hoạt động. Bài thuốc dân gian chữa nấc cụt của tui không bao giờ lỗi .. Xem thêm: fail, never. Xem thêm:
An never fails idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with never fails, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ never fails