Nghĩa là gì:
abnormal abnormal /æb'nɔ:məl/- tính từ
- không bình thường, khác thường; dị thường
new normal Thành ngữ, tục ngữ
bình thường mới
Một sự cố bất thường trước đây vừa trở nên phổ biến. Tỷ lệ thất nghề cao vừa trở thành bình thường mới do xung đột kinh tế của đất nước. Về nhà trống là chuyện bình thường mới bây giờ bọn trẻ vừa đi học lớn học .. Xem thêm: new, normal. Xem thêm:
An new normal idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with new normal, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ new normal