next thing... Thành ngữ, tục ngữ
know the first thing...
(See don't know the first thing about) (cái) điều tiếp theo (một) biết
Tất cả đều đột ngột; từ đâu xuất hiện; bất cảnh báo. Tôi đang đứng xếp hàng, cân nhắc chuyện riêng của mình, thì điều tiếp theo tui biết, một tay súng chạy vào ngân hàng và bắt đầu la hét đòi chúng tui xuống đất! Tammy mới chỉ hẹn hò với Mark vài lần, nhưng cuộc hẹn này diễn ra suôn sẻ. Điều tiếp theo cô ấy biết, anh ấy quỳ gối và cầu hôn cô ấy .. Xem thêm: know, next, affair the ˈnext affair (I know) ...
(formal) được sử dụng khi ai đó kể một câu chuyện và muốn nói rằng một điều gì đó vừa xảy ra đột ngột hoặc bất ngờ: Tôi vừa đi bộ xuống đường và điều tiếp theo là tui biết có người đang chĩa súng vào mặt mình .. Xem thêm: tiếp theo. Xem thêm:
An next thing... idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with next thing..., allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ next thing...