nice little earner Thành ngữ, tục ngữ
người kiếm được ít trước tốt
Một công chuyện hoặc công chuyện kinh doanh mang lại nhiều lợi nhuận. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh, Úc. Buổi biểu diễn nhiếp ảnh này mà tui có được vài tháng trước hóa ra là một người kiếm được một ít trước tốt .. Xem thêm: người kiếm trước ít ỏi, tốt đẹp một người kiếm trước nhỏ tốt
ANH, THÔNG TIN Nếu bạn mô tả điều gì đó là một người kiếm trước nhỏ tốt , ý bạn là đó là thứ mà bạn có thể kiếm trước một cách dễ dàng. Áo phông là một công cụ kiếm trước nhỏ tốt và nó tốt hơn so với áo allotment .. Xem thêm: kiếm trước ít, tốt đẹp một người kiếm ít trước tốt
một hoạt động hoặc kinh doanh có lợi nhuận. Người Anh bất chính thức 1996 Independent Trẻ em ngày nay biết một khoản thu nhập nhỏ khi chúng nhìn thấy một người. . Xem thêm: người kiếm tiền, ít, tốt đẹp. Xem thêm:
An nice little earner idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with nice little earner, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ nice little earner