nice work! Thành ngữ, tục ngữ
công chuyện tốt
thân mật (an ninh) Biểu hiện khen ngợi bạn vừa làm tốt một chuyện gì đó. (Nó cũng có thể được dùng một cách mỉa mai với nghĩa ngược lại.) A: "Dad, I got a A + on my middleter exam!" B: "Làm tốt lắm, cưng!" Làm tốt lắm, Frank, bây giờ chúng ta sẽ phải xây dựng lại toàn bộ mô hình này từ đầu .. Xem thêm: nice, assignment nice ˈwork!
(nói, đặc biệt là tiếng Anh Anh) được sử dụng để cho thấy bạn hài lòng khi ai đó vừa làm tốt điều gì đó: Hôm nay bạn vừa làm rất tốt. Làm tốt lắm, James !. Xem thêm: hay. Xem thêm:
An nice work! idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with nice work!, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ nice work!