Nghĩa là gì: nickel nursernickel nurser /'nikl'nə:sə/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng keo kiệt, anh chàng bủn xỉn
nickel nurser Thành ngữ, tục ngữ
người điều dưỡng niken
Một người keo kiệt; một xu kim châm. Chủ yếu được nghe ở Mỹ. Tôi từng rất ghét đi ăn nhà hàng với bạn gái cũ. Cô ấy là một người chăm nom niken đến nỗi chúng tui không bao giờ có được bất cứ thứ gì ngon để ăn, và cô ấy luôn từ chối để lại trước boa .. Xem thêm: niken. Xem thêm:
An nickel nurser idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with nickel nurser, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ nickel nurser