no biggie Thành ngữ, tục ngữ
biggie
offensive term for someone who is dark skinned and overweight bất có vấn đề gì
(Cái gì đó) bất bất tiện hay khó khăn gì cả; bất rắc rối chút nào. John: "Cảm ơn rất nhiều vì vừa theo dõi lũ trẻ cho tui đêm qua. Có một trường hợp khẩn cấp trong công việc." Dave: "Không có vấn đề gì đâu, anh bạn. Tôi rất vui được giúp đỡ." Sẽ bất có vấn đề gì nếu bạn muốn tui chở bạn đến sân bay vào ngày mai .. Xem thêm: OK, bất bất có vấn đề gì
verbXem bất có vấn đề gì. Xem thêm: Big, No. Xem thêm:
An no biggie idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with no biggie, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ no biggie