Nghĩa là gì:
Absentee landlord
Absentee landlord- (Econ) Địa chủ (chủ bất động sản) cách biệt
+ Người chủ sở hữu đất hoặc nhà sống ở một nơi xa bất động sản của mình, thu tiền thuê và quản lý việc kinh doanh của mình thông qua trung gian hay người đại diện.
no man's land Thành ngữ, tục ngữ
get the lay of the land
check the conditions, size up the situation Before I sell insurance in a town, I like to get the lay of the land.
land on one
come out of a bad situation successfully He always manages to land on his feet no matter how difficult the situation is.
land on one's feet
come out of a bad situation successfully I was able to land on my feet even though our company had recently gone bankrupt.
land on your feet
be ready to work, be ready for action, hit the ground running We're looking for employees who land on their feet after facing a problem or challenge.
lay of the land
(See get the lay of the land)
Lotus Land
British Columbia (west coast of Canada) They went to Lotus Land for a holiday - to Vancouver.
the lay of the land
(See get the lay of the land)
da land
getting high in a car with the windows rolled up
Land of Dope
Oakland
Land of the Heartless
Cleveland, Ohio đất bất của con người
1. Diện tích đất trống chia cắt các phe phái tham chiến. Đảm bảo bất đi quá xa vào vùng đất bất có người trong cuộc tấn công này. Một tình huống bất rõ ràng do bất chắc chắn về cách tiến hành. Vụ kiện này là một chuyện không phải của đàn ông - Tòa án Tối cao có thể phải thiết lập một trước lệ. Một mảnh đất không danh, hoang vắng và / hoặc cằn cỗi. Phía ngoài những ngọn núi là vùng đất bất có người, bất có gì ngoài bụi bẩn và bụi rậm .. Xem thêm: đất, bất đất của người
một khu vực suy nghĩ hoặc hoạt động trung gian hoặc mơ hồ. Cụm từ này được sử dụng theo nghĩa đen vào cuối thế kỷ 16 cho một mảnh đất bất có chủ sở hữu, nhưng nó đặc biệt liên quan đến đất hình giữa chiến hào của quân Đức và của lực lượng Đồng minh trong Thế chiến thứ nhất. Cách sử dụng nghĩa bóng của cụm từ này bắt đầu từ cuối thế kỷ 19 .. Xem thêm: land, no. Xem thêm:
An no man's land idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with no man's land, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ no man's land