Nghĩa là gì:
apology apology /ə'pɔlədʤi/- danh từ
- lời biện bạch, lời biện giải
- sự xin lỗi, sự tạ lỗi
- to make (offer) an apology: tạ lỗi
- (thông tục) cái tồi, vật tồi
- a mere apology for a dinner: một bữa ăn tồi, thế mà cũng gọi là cơm
non apology apology Thành ngữ, tục ngữ
bất xin lỗi
Một câu nói có những đặc điểm chung với một lời xin lỗi điển hình nhưng bất thừa nhận hành vi sai trái hoặc một dấu hiệu của sự hối hận. Thường được sử dụng trong quan hệ công chúng. Tôi bất nghĩ anh ấy xin lỗi chút nào. Ý tui là, thôi nào— "Tôi xin lỗi bạn cảm giác như vậy" là một câu xin lỗi bất lời cổ điển .. Xem thêm: lời xin lỗi. Xem thêm:
An non apology apology idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with non apology apology, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ non apology apology