none of your business! Thành ngữ, tục ngữ
bất phải chuyện của (ai)
Cái gì đó bất liên quan đến người khác. Việc tui làm với số trước tôi kiếm được thực sự bất phải chuyện của anh ấy. Nó bất phải là mối quan tâm của bạn. (Không lịch sự lắm.) Alice: Một viên kim cương nhỏ như vậy giá bao nhiêu? Mary: Không phải chuyện của bạn! John: Bạn có muốn đi chơi với tui vào tối thứ sáu không? Mary: Xin lỗi, tui không nghĩ vậy. John: Vậy thì bạn đang làm gì vậy? Mary: Không phải chuyện của bạn !. Xem thêm: bất có, của. Xem thêm:
An none of your business! idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with none of your business!, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ none of your business!