not for anything (in the world) Thành ngữ, tục ngữ
bất vì bất cứ điều gì (trên thế giới)
Trong bất kỳ điều kiện hay trả cảnh nào (sẽ xảy ra hay trường hợp như vậy). Nếu có lỗi trong tầng hầm của bạn, thì tui sẽ bất xuống đó - bất vì bất cứ điều gì! Đây là vật gia (nhà) truyền quý giá của bà tui nên tui sẽ bất bao giờ bán nó, bất bán cho bất cứ thứ gì trên đời .. Xem thêm: bất cứ thứ gì, bất phải bất phải để làm gì
(không chính thức) chắc chắn không: Tôi sẽ bất từ bỏ nó cho bất cứ điều gì .. Xem thêm: bất cứ điều gì, không. Xem thêm:
An not for anything (in the world) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with not for anything (in the world), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ not for anything (in the world)