not know what hit (one) Thành ngữ, tục ngữ
set (one) back
cost How much did your new suit set you back?
give (one) up for|give|give one up for|give up|giv
v. phr. To abandon hope for someone or something. After Larry had not returned to base camp for three nights, his fellow mountain climbers gave him up for dead.
keep (one) posted|keep one posted|keep posted
v. phr. To receive current information; inform oneself. My associates phoned me every day and kept me posted on new developments in our business. bất biết điều gì vừa xảy ra (một)
Cực kỳ sốc, ngạc nhiên hoặc bối rối trước điều gì đó. Khi cha tui qua đời, tui chỉ bất biết điều gì vừa ập đến với tôi. Với chiến lược mới này, đối thủ của chúng ta sẽ bất biết thứ gì vừa đánh họ .. Xem thêm: đánh thì biết, bất thì thôi, điều gì bất biết điều gì vừa đánh bạn
bị ai đó hoặc thứ gì đó tấn công, giết chết hoặc tấn công mà bất cảnh báo .. Xem thêm: đánh thì biết, bất thì bất biết gì hit bạn
(thân mật) quá ngạc nhiên trước một chuyện mà bạn bất biết phản ứng thế nào: Đáng lẽ bạn phải xem phản ứng của anh ta! Anh ấy bất biết điều gì vừa đánh mình! OPPOSITE: thấy điều gì đó sắp xảy ra. Xem thêm: đánh, biết, không, gì. Xem thêm:
An not know what hit (one) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with not know what hit (one), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ not know what hit (one)