not suffer fools (gladly) Thành ngữ, tục ngữ
bất bị những kẻ ngu ngốc (vui vẻ)
từ chối đối phó hoặc dung túng cho những người hoặc hành vi thiếu hiểu biết. Cha tui là một doanh nhân khôn ngoan, được kính trọng và bất vui vẻ chịu đựng những kẻ ngốc. Bạn sẽ học cách bất chịu đựng sự ngu ngốc khi bạn làm công chuyện này được vài tuần .. Xem thêm: ngu ngốc, bất phải, hãy chịu đựng vui lòng bất chịu đựng những kẻ ngu ngốc
Từ chối chịu đựng sự ngu ngốc, như ở Chris có thể đe dọa tại các cuộc họp này; cô ấy vui vẻ bất chịu đựng những kẻ ngu ngốc. Cách diễn đạt này xuất phát từ Tân Ước (II Cô-rinh-tô 11:19), nơi Phao-lô mỉa mai nói: "Vì các ngươi vui lòng chịu đựng kẻ ngu, thấy mình là khôn ngoan." [c. 1600]. Xem thêm: khờ khạo, vui vẻ chứ bất phải, chịu đựng vui mừng bất chịu được kẻ ngốc
Nếu bạn bất vui vì kẻ ngu, bạn bất kiên nhẫn với những người mà bạn đánh giá là ngu ngốc. Cô ấy bất vui vẻ chịu đựng những kẻ ngốc và theo quan điểm của cô ấy, hầu hết tất cả người đều là những kẻ ngu ngốc. hoặc bất thông minh. Thành ngữ này đen tối chỉ 2 Cô-rinh-tô 11:19: 'Vì các ngươi vui lòng chịu đựng kẻ ngu, thấy mình là khôn ngoan'. 2001 Daily Telegraph Như vậy là chuyên môn của bà với tư cách là một người theo trường phái Victoria nên lời khuyên của bà vừa được tìm kiếm rộng lớn rãi, mặc dù bà bất vui mừng vì những kẻ ngu ngốc. . Xem thêm: khờ khạo, vui vẻ, bất phải chịu đựng bất phải chịu đựng những kẻ ngu ngốc ˈgladly
bất kiên nhẫn hoặc lịch sự với những người kém thông minh hơn bạn: Anh ấy nói những gì anh ấy nghĩ và bất vui vẻ chịu đựng những kẻ ngốc. Một số người cho rằng anh ấy hơi kiêu ngạo. Chịu đựng ở đây có nghĩa là ‘chấp nhận ai đó làm phiền hoặc khó chịu mà bất phàn nàn’ .. Xem thêm: ngu, vui, không, khổ. Xem thêm:
An not suffer fools (gladly) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with not suffer fools (gladly), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ not suffer fools (gladly)