Nghĩa là gì:
bedpost bedpost /'bedpoust/- danh từ
- berween you and me and the bedpost
- chỉ có hai ta biết với nhau thôi (chuyện riêng)
notch on (someone's) bedpost Thành ngữ, tục ngữ
một vết trên cột giường (của ai đó)
Bạn tình bình thường, đặc biệt là tình một đêm, được tính là một cuộc kiểm đếm trong tổng số bạn tình của ai đó. Janet bất bao giờ quan tâm đến một người bạn trai nghiêm túc trong thời (gian) gian học lớn học; cô ấy chỉ tìm kiếm những vết khía trên cột giường của mình. Vậy đó có phải là tất cả những gì tui đối với anh không, John? Một cái rãnh trên cột giường của bạn? Xem thêm: bedpost, notch, on. Xem thêm:
An notch on (someone's) bedpost idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with notch on (someone's) bedpost, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ notch on (someone's) bedpost