nulla bona Thành ngữ, tục ngữ
nulla bona
Từ tiếng Latinh, nghĩa đen là "không có hàng hóa", một công văn do cảnh sát trưởng hoặc quan chức tương tự trả lại để cho biết rằng bất có hàng hóa nào được sử dụng để đáp ứng một vụ kiện pháp lý đòi nợ hoặc thiệt hại. Một lệnh thi hành án vừa được ban hành để trang trải chi phí cho bản án, nhưng sau khi khám xét kỹ lưỡng nơi ở của bị cáo bất phát hiện ra bất kỳ tài sản nào có giá trị đáng kể, cảnh sát trưởng buộc phải trả lại một bản ghi nulla bona .. Xem thêm: bona, nulla . Xem thêm:
An nulla bona idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with nulla bona, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ nulla bona