number cruncher Thành ngữ, tục ngữ
Number cruncher
A number cruncher is an accountant or someone who is very good at dealing with numbers and calculations. trình bẻ khóa số
1. Một người làm chuyện chủ yếu với các phương trình toán học lớn, nhiều hoặc phức tạp. Tôi vừa không nhận ra rằng bạn phải là một người bẻ cong số trong công chuyện này. Tôi thấy nó thực sự choáng ngợp! Tôi để những tính toán nghiêm túc hơn cho những người bẻ khóa số trong bộ phận kế toán.2. Một máy tính có tiềm năng thực hiện các phép tính toán học rất lớn hoặc phức tạp. Công cụ bẻ khóa số mới nhất của công ty được thiết kế để xử lý lượng dữ liệu lớn được khai thác từ hàng triệu khách hàng của họ. Một chương trình máy tính được thiết kế để thực hiện các phép tính toán học rất lớn hoặc phức tạp. Chúng tui đã từng xử lý tất cả những dữ liệu này theo cách thủ công, nhưng cuối cùng tui quyết định làm ra (tạo) một trình bẻ khóa số để làm điều đó cho chúng tui .. Xem thêm: cruncher, cardinal number-cruncher
1. N. một người làm chuyện với các số liệu; kế toán viên. Các nhà thống kê số liệu đang cố gắng chuẩn bị báo cáo hàng năm.
2. N. một máy tính lớn và mạnh mẽ. (Máy tính.) Họ đổi chiếc máy tính cũ để lấy một công cụ bẻ khóa số mạnh mẽ. trình bẻ khóa số
Ngoài ra, bẻ khớp số. Một cá nhân hoặc một máy tính toán và phân tích một lượng lớn dữ liệu. Có từ những năm 1960, thuật ngữ này ban đầu được áp dụng cho máy tính, nhưng nó nhanh chóng được chuyển sang các kế toán viên hoặc nhà thống kê. Nó đôi khi được sử dụng một cách phiến diện, ngụ ý đếm máy móc thiếu trí tưởng tượng. Thời gian sử dụng nó (ngày 28 tháng 6 năm 2010): “Cuộc tấn công của những tên Toán học. Làm thế nào mà một thế hệ những người mới thành lập trực tuyến khủng khiếp lại có thể thống trị poker chuyên nghề với mức cược cao. ”. Xem thêm: cruncher, số. Xem thêm:
An number cruncher idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with number cruncher, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ number cruncher