Nghĩa là gì:
calefactory calefactory /,kæli'fæktəri/- tính từ
- làm ấm, làm nóng, sinh ra sức nóng
nut factory Thành ngữ, tục ngữ
On the factory floor
On the factory floor means the place where things are actually produced. nhà máy sản xuất hạt
một từ lóng cổ điển Một thuật ngữ xúc phạm và xúc phạm để chỉ bệnh viện tâm thần hoặc nhà thương điên. "Nut" là một thuật ngữ tiếng lóng mang tính xúc phạm có nghĩa là "một người điên". Người cô tuyệt cú vời của tôi, Lidia, rõ ràng vừa bị nhốt trong một nhà máy sản xuất hạt khi cô ấy còn là một thiếu niên vì cô ấy nói rằng cô ấy có thể giao tiếp với ma. Tôi bất thể báo cảnh sát về chuyện đó! Họ sẽ ném tui vào nhà máy sản xuất hạt nếu tui đến với họ với một câu chuyện khó tin như vậy .. Xem thêm: factory, nut nhà máy sản xuất hạt
verbSee nuthouse. Xem thêm: nhà máy, đai ốc. Xem thêm:
An nut factory idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with nut factory, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ nut factory