nuzzle up against (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ
be fed up with (with someone or something)
be out of patience (with someone
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
feel up to (do something)
feel able (healthy enough or rested enough) to do something I don
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
hard on (someone/something)
treat something/someone roughly His son is very hard on shoes.
have had it (with someone or something)
can
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep on (doing something)
continue She is careless and keeps on making the same mistakes over and over. húc vào (ai đó hoặc cái gì đó)
1. Động vật dụi mũi vào ai đó hoặc vật gì đó một cách trìu mến. Chúng tui đã rất e sợ về chuyện mang em bé về nhà, nhưng khi chúng tui làm vậy, con mèo của chúng tui nhào vào người bế em bé ngay lập tức. Rúc vào người hoặc cọ xát nhẹ nhàng vào ai đó hoặc vật gì đó. Khi con gái tui còn là một cô bé, cách duy nhất để con ngủ thiếp đi là nép vào con gấu bông yêu thích của con. Tôi lạnh! Rúc vào người tui và sưởi ấm cho tôi, tình yêu của tui .. Xem thêm: rúc đầu vào người hoặc cái gì đó và rúc đầu vào người hoặc cái gì đó) [đối với động vật] để xoa mũi chống lại ai đó hoặc cái gì đó; cọ xát vào ai đó hoặc vật gì đó, nhẹ nhàng, theo cách cọ mũi vào ai đó hoặc vật gì đó; để ôm lấy ai đó hoặc một cái gì đó. (Nuzzle liên quan đến mũi.) Con chó rúc vào chân tôi, muốn làm bạn. Con chó rúc vào người tui và liếm tay tui .. Xem thêm: rúc đầu, lên. Xem thêm:
An nuzzle up against (someone or something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with nuzzle up against (someone or something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ nuzzle up against (someone or something)