okey doke Thành ngữ, tục ngữ
doke
cool, phat, awesome okey-doke
Một biến thể bất chính thức của "OK". Được sử dụng để thể hiện sự chấp nhận, cùng ý hoặc cùng ý. A: "Nào, Tom. Chúng ta vừa sẵn sàng đến công viên!" B: "Okey-doke!" A: "Sarah, bạn có thể đi lấy những tài liệu đó từ tủ hồ sơ cho chúng tui không?" B: "Okey-doke, trở lại trong nháy mắt.". Xem thêm:
An okey doke idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with okey doke, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ okey doke