old gray mare Thành ngữ, tục ngữ
go somewhere by shank's mare
Idiom(s): go (somewhere) by shank's mare
Theme: WALKING
to travel by foot; to go somewhere on foot.
• The car wouldn't start so I had to go to work by shank's mare.
• We enjoy walking and go by shank's mare whenever we can.
by shank's mare
Idiom(s): by shank's mare
Theme: WALKING
by foot. (Shank refers to the shank of the leg. Folksy.)
• My car isn't working, so I'll have to travel by shank's mare.
• I'm sore because I've been getting around by shank's mare.
mare's nest|mare|nest
n. phr. Something that doesn't exist; a discovery that proves to be worthless. He claims that he has discovered a gasoline substitute but we suspect it will turn out to be a mare's nest. con ngựa xám già
một thứ gì đó lỗi thời (gian) hoặc ai đó vừa cũ, lỗi thời (gian) hoặc lỗi thời. Một đen tối chỉ đến bài hát dân gian "Old Blah Mare", đặc biệt là câu mở đầu của nó: "Con ngựa cái xám già, cô ấy bất giống như cô ấy từng là." Việc sử dụng nó (hiếm) hiện lớn thường có phần xúc phạm. Nó có thể bất có các ứng dụng ưa thích hoặc cho phép tui lướt Internet, nhưng con ngựa xám già này vẫn là chiếc điện thoại duy nhất tui cần. Tôi có thể là một con ngựa xám già, nhưng tui vẫn biết cách đứng dậy và cắt tấm thảm trên sàn nhảy .. Xem thêm: grey, mare, old the old blah adult
Thời gian trôi qua. Một bài hát dân gian được đánh giá là của Stephen Foster và được đánh giá là đề cập đến một con ngựa đua dây nịt thế kỷ 19 tên là Lady Suffolk bắt đầu, “Ôi, con ngựa xám già, nó bất giống như ngày xưa nữa. . . Nhiều năm trước đây. ” Những người bất khéo léo vừa sử dụng hình ảnh này để chỉ phụ nữ “ở một độ tuổi nhất định” (hoặc lớn hơn), mặc dù khi họ sử dụng hình ảnh này về bản thân họ, nó có một bất khí cam chịu tự ti. Ví dụ, một người phụ nữ trung niên rời khỏi sàn nhảy trong tình trạng hụt hơi sau một cơn giật mạnh có thể lau lông mày, với lấy một ly nước lạnh và thốt lên, “Con ngựa xám già bất phải như ngày xưa nữa.”. Xem thêm: màu xám, ngựa cái, cũ. Xem thêm:
An old gray mare idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with old gray mare, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ old gray mare