on (one's) suggestion Thành ngữ, tục ngữ
về đề xuất của (một người)
Bởi vì một người vừa đề xuất hoặc đề xuất điều gì đó. Tôi vừa đến nhà hàng đó theo gợi ý của Cathy, nhưng tui không ấn tượng với nó .. Xem thêm: on, advance at / on somebody's sugˈgestion
vì ai đó vừa gợi ý: Theo gợi ý của anh ấy, tui đã mua thêm máy in đắt trước .. Xem thêm: trên, gợi ý. Xem thêm:
An on (one's) suggestion idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with on (one's) suggestion, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ on (one's) suggestion