Nghĩa là gì:
autopilot
autopilot /'ɔ:tə,pailət/
on autopilot Thành ngữ, tục ngữ
trên autopilot
(Chức năng) tự động mà bất cần suy nghĩ về hành động của một người, thường là vì một người vừa làm điều gì đó nhiều lần trong quá khứ. Đến tuần thứ hai sau khi nhập dữ liệu, tui có thể điền vào bảng tính trên chế độ lái tự động. Ban đầu, chuyện bình sữa, thay tã và đưa em bé đi ngủ đều là những thử thách, nhưng bây giờ tui cảm thấy như mình đang làm tất cả trên chế độ lái tự động. Đôi khi tui đến nơi làm chuyện mà bất nhớ mình vừa đến đó bằng cách nào, tương tự như lúc đó tui đang lái tự động vậy .. Xem thêm: autopilot, trên. Xem thêm:
An on autopilot idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with on autopilot, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ on autopilot