Nghĩa là gì:
campus campus /'kæmpəs/- danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu sân bãi (của các trường trung học, đại học)
on campus Thành ngữ, tục ngữ
trong khuôn viên trường
Trong khuôn viên trường lớn học hoặc cao đẳng. Dấu gạch nối nếu được sử dụng trước một danh từ. Tôi vừa nghĩ rằng sống trong ký túc xá sẽ rất vui, nhưng tui thực sự bất thích sống trong khuôn viên trường. Trường lớn học tự hào có một loạt các dịch vụ và tiện nghi trong khuôn viên trường .. Xem thêm: khuôn viên trường, trong trong khuôn viên trường
nằm hoặc trong khuôn viên của một trường cao đẳng hoặc lớn học. Bạn sống trong khuôn viên trường hay ngoài trường? Tôi bất nghĩ rằng Lisa đang ở trong khuôn viên trường .. Xem thêm: campus, trên. Xem thêm:
An on campus idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with on campus, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ on campus